Characters remaining: 500/500
Translation

crisis intervention

Academic
Friendly

Từ "crisis intervention" trong tiếng Anh có nghĩa "sự can thiệp khủng hoảng." Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, xã hội học, chăm sóc sức khỏe. chỉ hành động một chuyên gia thực hiện để giúp một người hoặc một nhóm người đang gặp phải một tình huống khủng hoảng hoặc khó khăn nghiêm trọng, nhằm ổn định tình hình giảm bớt căng thẳng.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The therapist provided crisis intervention to the patient who was experiencing severe anxiety."
    • (Người trị liệu đã cung cấp sự can thiệp khủng hoảng cho bệnh nhân đang trải qua cơn lo âu nghiêm trọng.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Crisis intervention strategies are essential in managing situations where individuals are at risk of harming themselves or others."
    • (Các chiến lược can thiệp khủng hoảng rất cần thiết trong việc quản lý các tình huống cá nhân nguy làm tổn thương bản thân hoặc người khác.)
Biến thể của từ:
  • Crisis (danh từ): khủng hoảng
  • Intervention (danh từ): sự can thiệp
  • Intervene (động từ): can thiệp
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Emergency intervention: sự can thiệp khẩn cấp
  • Disaster response: phản ứng với thảm họa
  • Support services: dịch vụ hỗ trợ
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To intervene: can thiệp
  • To step in: nhảy vào, can thiệp vào một tình huống
Kết luận:

" Crisis intervention" một khái niệm quan trọng trong việc hỗ trợ những người đang đối mặt với khủng hoảng. Việc hiểu sử dụng đúng thuật ngữ này có thể giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm thần xã hội.

Noun
  1. sự can thiệp khủng hoang

Comments and discussion on the word "crisis intervention"